BẢNG GIÁ PHÒNG TẠI KHÁCH SẠN RẠCH GIÁ KIÊN GIANG QUỐC TOÀN
SỐ PHÒNG |
LOẠI PHÒNG |
SỐ GIƯỜNG |
SỐ KHÁCH |
ĐƠN GIÁ |
211 - 311 - 411 - 209 |
VIP |
3 GIƯỜNG ĐÔI |
06 KHÁCH |
700.000 - 800.000 |
103 - 203 - 208 - 303 - 308 - 309 - 403 - 408 - 409 - 601 - 603 |
VIP |
2 GIƯỜNG ĐÔI |
4 KHÁCH |
550.000 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) |
3.000 |
3.000 |
3.000 |
3.000 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
5.9 |
5.9 |
5.9 |
5.9 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
200 |
205 |
200 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.705 |
1.735 |
1.835 |
1.725 |
Số chỗ ngồi (người) |
5 |
5 |
5 |
5 |
ĐỘNG CƠ |
- |
- |
- |
- |
Loại động cơ |
2.5L Diesel DI-D |
2.5L Diesel - High Power VGT |
2.5L Diesel - High Power VGT |
2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử |
Phun nhiên liệu điện tử |
Phun nhiên liệu điện tử |
Phun nhiên liệu điện tử |
Dung Tích Xylanh (cc) |
2.477 |
2.477 |
2.477 |
2.442 |
Công suất cực đại (ps/rpm) |
136/4.000 |
178/4.000 |
178/4.000 |
181/3.500 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
324/2.000 |
400/2.000 |
400/2.000 |
430/2.500 |
Tốc độ cực đại (Km/h) |
167 |
169 |
179 |
177 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
75 |
75 |
75 |
75 |